|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca nhi
noun Female singer, songstress (trong xã hội cũ)
| [ca nhi] | | danh từ | | | Female singer, singer, songstress (trong xã hội cũ) | | | Đạm Tiên nàng ấy xưa là ca nhi (truyện Kiều) | | She was a famous singer once, Đạm Tiên. |
|
|
|
|